1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bothersome

bothersome

/"bɔðəsəm/
Tính từ
  • làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận