1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ botheration

botheration

/,bɔðə"reiʃn/
Danh từ
  • điều buồn bực, điều phiền muộn
Thán từ
  • thật khó chịu quá, thật phiền quá!

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận