1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boscage

boscage

/"bɔskidʤ/ (boskage) /"bɔskidʤ/
Danh từ
  • lùm cây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận