1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bos

bos

/bɔs/ (boss) /bɔs/
Danh từ
  • lời đoán sai
  • việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
  • tiếng lóng phát bắn trượt (cũng bos shot)
Động từ
  • đoán sai
  • làm hỏng bét; làm rối bét
  • tiếng lóng bắn trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận