Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bos
bos
/bɔs/ (boss) /bɔs/
Danh từ
lời đoán sai
việc làm hỏng bét; tình trạng rối bét
tiếng lóng
phát bắn trượt (cũng bos shot)
Động từ
đoán sai
làm hỏng bét; làm rối bét
tiếng lóng
bắn trượt
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận