1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bort

bort

/bɔ:t/
Danh từ
  • mảnh vụn kim cương
  • kim cương kém phẩm chất
Kỹ thuật
  • kim cương đen
  • mảnh kim cương
Cơ khí - Công trình
  • vụn kim cương
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận