1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borrowing

borrowing

/"bɔrouiɳ/
Danh từ
  • sự vay mượn
Kinh tế
  • khoản vay mượn
  • tiền vay
  • vay tiền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận