1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borosilicate glass

borosilicate glass

Hóa học - Vật liệu
  • kính bô rô silicat
Xây dựng
  • thủy tinh borosilicat
Điện lạnh
  • thủy tinh Bosilicat
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận