boring
/"bɔ:riɳ/
Danh từ
- sự khoan, sự đào
- lỗ khoan
- (số nhiều) phoi khoan
Kỹ thuật
- công tác khoan
- giếng khoan
- khoan
- lỗ khoan
- lỗ mìn
- mùn khoan
- sự khoan
- sự tiện trong
Cơ khí - Công trình
- phôi khoan
Xây dựng
- sự khoan đào
Chủ đề liên quan
Thảo luận