1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boring

boring

/"bɔ:riɳ/
Danh từ
  • sự khoan, sự đào
  • lỗ khoan
  • (số nhiều) phoi khoan
Kỹ thuật
  • công tác khoan
  • giếng khoan
  • khoan
  • lỗ khoan
  • lỗ mìn
  • mùn khoan
  • sự khoan
  • sự tiện trong
Cơ khí - Công trình
  • phôi khoan
Xây dựng
  • sự khoan đào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận