1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borehole

borehole

Danh từ
  • lỗ khoang trong lòng đất (để lấy nước, dầu...)
Kỹ thuật
  • giếng khoan
  • lỗ khoan
  • lỗ mìn
  • lỗ rãnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận