1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borborygmus

borborygmus

Danh từ
  • số nhiều borborygmi, borborygmus
  • chứng sôi bụng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận