Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ borborygmus
borborygmus
Danh từ
số nhiều borborygmi, borborygmus
chứng sôi bụng
Thảo luận
Thảo luận