1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ borax

borax

/"bɔ:ræks/
Danh từ
Kỹ thuật
  • borac
  • đinatri tetraborat đecahyđrat
Y học
  • borac, natri tetraborat, hàn the
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận