Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ borax
borax
/"bɔ:ræks/
Danh từ
hoá học
borac, natri-tetraborat
Kỹ thuật
borac
đinatri tetraborat đecahyđrat
Y học
borac, natri tetraborat, hàn the
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận