1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bootstrapping

bootstrapping

  • kỹ thuật mắc mạch tự nâng; tự nâng; nạp chương trình mồi
Kỹ thuật
  • sự khởi động
  • sự mồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận