Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bootlicker
bootlicker
/"bu:t,likə/
Danh từ
kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ
Thảo luận
Thảo luận