1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bootlicker

bootlicker

/"bu:t,likə/
Danh từ
  • kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận