1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bootleg

bootleg

/"bu:tleg/
Danh từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • sự phát trộm
  • sự quay trộm
  • sự sao chép trộm
Toán - Tin
  • sao chép trộm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận