1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ booster

booster

/"bu:stə/
Danh từ
  • người nâng đỡ, người ủng hộ
  • điện học máy tăng thế
Kỹ thuật
  • bộ khuếch đại
  • bộ kích thích
  • bơm tăng áp
  • động cơ đẩy
  • đông cơ phụ
  • máy dự phòng
  • máy khuếch đại
  • máy tăng áp
  • máy tăng thế
  • thiết bị phụ
Toán - Tin
  • bộ khuếch đại ăng ten
  • máy tăng điện thế
Điện
  • bộ tăng
  • bộ tăng cường
  • bộ tăng điện
  • bộ tăng điện áp
Điện lạnh
  • bộ tiền khuếch đại
Xây dựng
  • bơm tăng cường
  • cái tăng thế
  • dụng cụ tăng lực
  • tăng điện thế
Cơ khí - Công trình
  • động cơ phụ trợ
  • máy tăng cường
  • quạt phụ trợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận