1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boost

boost

/bu:st/
Danh từ
  • sự tăng giá
  • sự nổi tiếng
  • sự quảng cáo rùm beng (cho ai)
  • điện học sự tăng thế
Động từ
  • nâng lên, đưa lên
  • quảng cáo rùm beng (cho ai)
  • tăng giá
  • làm cho nổi tiếng
  • điện học tăng thế
Kinh tế
  • cổ động
  • kế hoạch quảng cáo có tính kích động
  • làm cho nổi
  • nâng cao
  • nâng giá
  • quảng cáo rùm beng
  • sự thúc đẩy
  • tăng gia
  • tăng thêm (giá cả, tiền lương, sản xuất ...)
  • thúc đẩy
Kỹ thuật
  • khuếch đại
  • nâng lên
  • nạp (acquy)
  • sự nâng cao
  • sự tăng
  • sự tăng áp
  • sự tăng cường
  • tăng áp
  • tăng cường
  • tăng lên
Cơ khí - Công trình
  • cường hóa
  • sự gia tăng
  • tăng cường độ
Kỹ thuật Ô tô
  • tăng công suất
Hóa học - Vật liệu
  • tăng điện áp
  • tăng thế
Toán - Tin
  • tăng điện thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận