1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boomerang

boomerang

/"bu:məræɳ/
Danh từ
  • vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)
  • nghĩa bóng đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông
Nội động từ
  • phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)
  • nghĩa bóng gậy ông đập lưng ông
Kỹ thuật
  • phản hồi
Vật lý
  • bumơrăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận