1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bookstall

bookstall

/"bukstɔ:l/
Danh từ
  • quán bán sách, quầy bán sách
Kỹ thuật
  • quầy sách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận