1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bookplate

bookplate

Danh từ
  • mảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
Xây dựng
  • thư giãn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận