1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ booking

booking

Kinh tế
  • dành chỗ
  • đặt chở
  • đặt mua
  • giữ chỗ
  • lưu khoang
  • lưu khoang (dành chỗ trước để chuyên chở hàng hóa)
  • sự giữ chỗ (trước)
  • việc mua vé trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận