1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bookie

bookie

/"buki/ (book-maker) /"bu:t,meikə/
  • maker)
Danh từ
  • người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận