Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bookie
bookie
/"buki/ (book-maker) /"bu:t,meikə/
maker)
Danh từ
người đánh cá ngựa thuê chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê)
Thảo luận
Thảo luận