1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bookable

bookable

Tính từ
  • có thể đặt mua trước, có thể đăng ký trước
Kinh tế
  • có thể đặt trước
  • có thể mua trước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận