1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ book-maker

book-maker

/"buk,meikə/
Danh từ
  • người soạn sách (thường để làm tiền)
  • (như) bookie

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận