Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ book-maker
book-maker
/"buk,meikə/
Danh từ
người soạn sách (thường để làm tiền)
(như) bookie
Thảo luận
Thảo luận