1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boohoo

boohoo

/bu:"hu:/
Danh từ
  • tiếng khóc hu hu
Nội động từ
  • khóc hu hu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận