1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ boodle

boodle

/"bu:bl/
Danh từ
  • bọn, đám, lũ
  • quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)
  • đánh bài bài butđơ
Kỹ thuật
  • đống
  • sự chất đống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận