Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boodle
boodle
/"bu:bl/
Danh từ
bọn, đám, lũ
the
whole
boodle
:
cả bọn
quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...)
đánh bài
bài butđơ
Kỹ thuật
đống
sự chất đống
Chủ đề liên quan
Đánh bài
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận