Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ booby trap
booby trap
/"bu:bitræp/
Danh từ
bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
quân sự
mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận