1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ booby trap

booby trap

/"bu:bitræp/
Danh từ
  • bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
  • quân sự mìn treo, chông treo, bẫy mìn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận