1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bonus

bonus

/"bounəs/
Danh từ
  • tiền thưởng
  • tiền các
  • lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ cho người có bảo hiểm)
Kinh tế
  • cổ tức chia thêm
  • hoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)
  • tăng khoản lương bổng
  • tiền bớt
  • tiền lãi cổ phần
  • tiền phụ trách chức vụ
  • tiền thưởng
  • tiền trả thêm
Kỹ thuật
  • lợi tức chia thêm
  • phần thưởng
  • sự tăng
  • thù lao
  • tiền hoa hồng
Xây dựng
  • khoản tăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận