1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bons mots

bons mots

/bʤɳ"mou/
Danh từ
  • lời nói dí dỏm, lời nhận xét dí dỏm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận