1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bonedust

bonedust

/"bounmi:l/ (bonedust) /"boundʌst/
Danh từ
  • bột xương (làm phân bón)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận