Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bonedust
bonedust
/"bounmi:l/ (bonedust) /"boundʌst/
Danh từ
bột xương (làm phân bón)
Thảo luận
Thảo luận