Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ boned
boned
/bound/
Tính từ
có xương (thường ở từ ghép)
brittle
boned
:
có xương giòn
được gỡ xương
boned
chicken
:
gà giò gỡ xương
có mép xương (cổ áo sơ mi...)
Kinh tế
có xương
được gỡ xương
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận