1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bondsman

bondsman

/"bɔndmən/ (bondsman) /"bɔndzmen/
Danh từ
Kinh tế
  • người bảo đảm
  • người bảo lãnh
  • người bị hợp đồng ràng buộc
  • người nô lệ
  • nông nô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận