Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bondman
bondman
/"bɔndmən/ (bondsman) /"bɔndzmen/
Danh từ
người nô lệ (nghĩa đen) &
nghĩa bóng
sử học
nông nô
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Sử học
Thảo luận
Thảo luận