1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bonding

bonding

Kinh tế
  • liên kết
  • lưu kho
  • nhập kho
  • việc gửi hàng ở kho hải quan chờ nộp thuế
Kỹ thuật
  • liên kết
  • nhóm
  • sự cố định
  • sự gắn
  • sự ghép nối
  • sự kết nối
  • sự liên kết
  • sự nối ghép
  • sự xây
Xây dựng
  • cách câu gạch
  • cách xây
  • cách xây câu
  • cách xây giằng
Y học
  • cầu nối
Điện tử - Viễn thông
  • sự giao kèo, khế ước \ sự liên kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận