1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bona vacantia

bona vacantia

Kinh tế
  • tài sản bỏ không
  • tài sản vô chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận