1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bona fide

bona fide

/"bounə"faidi/
Tính từ
  • có thiện ý
  • thành thật, chân thật
Kinh tế
  • chân thành
  • có thiện ý
  • ngay tình
  • thành thật
  • thiện ý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận