Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bon vivant
bon vivant
/bɔvi"va]
Danh từ
người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm
Thảo luận
Thảo luận