1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bon vivant

bon vivant

/bɔvi"va]
Danh từ
  • người học thứ, lịch sự thanh nhã, lịch lãm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận