Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bomber
bomber
/"bɔmə/
Danh từ
máy bay ném bom
người phụ trách cắt bom
Thảo luận
Thảo luận