1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bombazine

bombazine

/"bɔmbəsi:n/ (bombazine) /"bɔmbəzi:n/
Danh từ
  • vải, chéo go

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận