Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bombasine
bombasine
/"bɔmbəsi:n/ (bombazine) /"bɔmbəzi:n/
Danh từ
vải, chéo go
Thảo luận
Thảo luận