1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bombardier

bombardier

/,bɔmbə"diə/
Danh từ
  • pháo thủ
  • Anh - Mỹ người cắt bom (trên máy bay ném bom)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận