Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bombard
bombard
/bɔm"bɑ:d/
Động từ
bắn phá, ném bom, oanh tạc
nghĩa bóng
tấn công tới tấp; đưa dồn dập (câu hỏi, đơn khiếu nại, lý lẽ, lời chửi bới...)
Điện lạnh
bắn phá
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận