1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bomb-load

bomb-load

/"bɔmloud/
Danh từ
  • trọng tải bom (trên máy bay ném bom)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận