1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bomb calorimeter

bomb calorimeter

Kỹ thuật
  • bình nhiệt lượng kế
  • nhiệt lượng kế bình
  • nhiệt lượng kế kiểu bình
Đo lường - Điều khiển
  • nhiệt lượng kế bom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận