1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bolster

bolster

/"boulstə/
Danh từ
  • gối ống (ở đầu giường)
  • kỹ thuật tấm lót, ống lót
Động từ
  • đỡ; lót
  • lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
  • nghĩa bóng ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
Kỹ thuật
  • dầm
  • dầm gối
  • đệm ngế
  • khuôn rèn (nghề rèn)
  • ống lót
  • rầm
  • tấm đỡ
  • tấm lót
  • thanh
Xây dựng
  • rầm gối
  • trục nhỏ
  • xà ngang nối đường gờ tại tâm cuốn
Giao thông - Vận tải
  • xà nhún
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận