bolster
/"boulstə/
Danh từ
- gối ống (ở đầu giường)
- kỹ thuật tấm lót, ống lót
Động từ
- đỡ; lót
- lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em)
- nghĩa bóng ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...)
Kỹ thuật
- dầm
- dầm gối
- đệm ngế
- khuôn rèn (nghề rèn)
- ống lót
- rầm
- tấm đỡ
- tấm lót
- thanh
Xây dựng
- rầm gối
- trục nhỏ
- xà ngang nối đường gờ tại tâm cuốn
Giao thông - Vận tải
- xà nhún
Chủ đề liên quan
Thảo luận