1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bolometer

bolometer

/bou"lɔmitə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • xạ nhiệt kế
Xây dựng
  • bôlômet
Điện
  • dụng cụ đo xạ năng
Đo lường - Điều khiển
  • nhiệt bức xạ kế
  • nhiệt kế bức xạ
  • nhiệt xạ kế
Y học
  • tâm lực kế
Toán - Tin
  • vi nhiệt kế
Điện lạnh
  • xạ nhiệt kế bolomet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận