bolometer
/bou"lɔmitə/
Danh từ
- vật lý cái đo xạ năng bôlômet
Kỹ thuật
- xạ nhiệt kế
Xây dựng
- bôlômet
Điện
- dụng cụ đo xạ năng
Đo lường - Điều khiển
- nhiệt bức xạ kế
- nhiệt kế bức xạ
- nhiệt xạ kế
Y học
- tâm lực kế
Toán - Tin
- vi nhiệt kế
Điện lạnh
- xạ nhiệt kế bolomet
Chủ đề liên quan
Thảo luận