1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bollard

bollard

/"bɔləd/
Danh từ
Kỹ thuật
  • cọc buộc tàu thuyền
  • cọc neo
  • cột cáp
  • cột cây số
  • cột mốc
  • cột neo
Xây dựng
  • cọc neo tàu
  • cột mốc ngăn
  • hàng cọc ngăn thấp
Giao thông - Vận tải
  • cột buộc tàu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận