Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bole
bole
/boul/
Danh từ
thân (cây)
Xây dựng
đất chứa sắt ôxit
Hóa học - Vật liệu
sét vôi sắt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận