1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bole

bole

/boul/
Danh từ
  • thân (cây)
Xây dựng
  • đất chứa sắt ôxit
Hóa học - Vật liệu
  • sét vôi sắt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận