Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bold-faced
bold-faced
/"bouldfeist/
Tính từ
trơ tráo, mặt dạn mày dày
in ấn
đậm (chữ in)
Chủ đề liên quan
In ấn
Thảo luận
Thảo luận