1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Bohemian rye

Bohemian rye

Kinh tế
  • Bột mạch đen Bohemia (hỗn hợp bột lúa mì và bột mạch đen)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận