1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bogie

bogie

/"bougi/
Danh từ
Kỹ thuật
  • giá chuyển hướng
  • rơmoóc
  • toa moóc
  • xe đẩy
  • xe goòng
  • xe moóc
Xây dựng
  • goòng nhỏ
Cơ khí - Công trình
  • trục các-đăng
Giao thông - Vận tải
  • xe giá chuyển hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận